Từ tiếng Anh "dugout canoe" có nghĩa là "xuồng độc mộc". Đây là một loại thuyền được làm từ một thân cây lớn, nơi mà phần giữa của thân cây được khoét rỗng ra để tạo thành một chiếc thuyền. Xuồng độc mộc thường được sử dụng trong các hoạt động như đánh bắt cá, vận chuyển hàng hóa và du lịch trên sông, hồ.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "They traveled down the river in a dugout canoe." (Họ đã di chuyển xuống dòng sông bằng một chiếc xuồng độc mộc.)
Câu nâng cao: "The indigenous people have been using dugout canoes for centuries to navigate the waterways of their homeland." (Người bản địa đã sử dụng xuồng độc mộc trong hàng thế kỷ để di chuyển trên các dòng nước của quê hương họ.)
Các biến thể và từ gần giống:
Canoe: Là từ chung chỉ thuyền, có thể là thuyền làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau (gỗ, nhựa, v.v.), không chỉ riêng xuồng độc mộc. Ví dụ: "I rented a canoe for my trip." (Tôi đã thuê một chiếc thuyền cho chuyến đi của mình.)
Kayak: Là một loại thuyền nhỏ hơn, thường có hai hoặc nhiều chỗ ngồi, được dùng trong các hoạt động thể thao nước. Ví dụ: "We went kayaking on the lake." (Chúng tôi đã đi chèo thuyền kayak trên hồ.)
Từ đồng nghĩa:
Một số cụm từ (idioms) liên quan:
Cụm động từ (phrasal verbs):