Characters remaining: 500/500
Translation

dugout canoe

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dugout canoe" có nghĩa "xuồng độc mộc". Đây một loại thuyền được làm từ một thân cây lớn, nơi phần giữa của thân cây được khoét rỗng ra để tạo thành một chiếc thuyền. Xuồng độc mộc thường được sử dụng trong các hoạt động như đánh bắt , vận chuyển hàng hóa du lịch trên sông, hồ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dugout Canoe (xuồng độc mộc): một loại thuyền được làm từ một khối gỗ lớn, được khoét rỗng để tạo ra không gian cho người ngồi hoặc chứa hàng hóa. Xuồng này thường nhẹ dễ di chuyển trong nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "They traveled down the river in a dugout canoe." (Họ đã di chuyển xuống dòng sông bằng một chiếc xuồng độc mộc.)
  2. Câu nâng cao: "The indigenous people have been using dugout canoes for centuries to navigate the waterways of their homeland." (Người bản địa đã sử dụng xuồng độc mộc trong hàng thế kỷ để di chuyển trên các dòng nước của quê hương họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Canoe: từ chung chỉ thuyền, có thể thuyền làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau (gỗ, nhựa, v.v.), không chỉ riêng xuồng độc mộc. dụ: "I rented a canoe for my trip." (Tôi đã thuê một chiếc thuyền cho chuyến đi của mình.)
  • Kayak: một loại thuyền nhỏ hơn, thường hai hoặc nhiều chỗ ngồi, được dùng trong các hoạt động thể thao nước. dụ: "We went kayaking on the lake." (Chúng tôi đã đi chèo thuyền kayak trên hồ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Pirogue: Cũng một loại thuyền giống như xuồng độc mộc, thường dùng trong các khu vực nhiệt đới.
Một số cụm từ (idioms) liên quan:
  • Không cụm từ idiom nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "dugout canoe", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc di chuyển trên nước như "to paddle one's own canoe" (tự lực cánh sinh).
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Paddle out: Nghĩa chèo ra ngoài, thường chỉ việc ra khơi hoặc ra giữa một hồ, biển.
Noun
  1. xuồng độc mộc

Comments and discussion on the word "dugout canoe"